Tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh và cách giới thiệu ngắn gọn
Việc trang bị vốn từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học tập, giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh phổ biến nhất, bạn đọc hãy cùng tham khảo.
Nội dung tóm tắt
Lợi ích của việc trau dồi từ vựng Tiếng Anh về các ngành nghề
Có rất nhiều lợi ích khi trau dồi từ vựng nghề nghiệp bằng Tiếng Anh. Theo Eduk.vn tổng hợp một số lợi ích như:
Nâng cao khả năng giao tiếp nghề nghiệp: Việc nắm rõ tên gọi các công việc bằng Tiếng Anh giúp bạn trao đổi chính xác và chuyên nghiệp hơn trong môi trường học tập hoặc làm việc quốc tế;
Hỗ trợ lựa chọn hướng đi trong tương lai: Hiểu từ vựng liên quan đến nghề giúp bạn tiếp cận mô tả công việc, tiêu chí tuyển dụng và thông tin nghề nghiệp một cách dễ dàng;
Cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu: Nhiều thông tin nghề nghiệp, bài viết chuyên môn và trang tuyển dụng sử dụng Tiếng Anh, nên vốn từ về nghề giúp bạn tiếp nhận kiến thức thuận lợi hơn;
Tăng hiệu quả khi viết CV và phỏng vấn: Bạn có thể diễn đạt kinh nghiệm, kỹ năng và vị trí làm việc rõ ràng và chính xác hơn khi có nền tảng từ vựng phong phú;
Tự tin hơn khi giao tiếp quốc tế: Việc biết cách gọi tên nghề nghiệp của mình và người khác giúp bạn trò chuyện thoải mái, tự nhiên hơn khi tiếp xúc với người nước ngoài.
Từ vựng Tiếng Anh thường dùng khi giới thiệu về công việc
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh về chủ đề y tế sức khỏe
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Doctor
ˈdɑːktər
Bác sĩ
Cardiologist
ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst
Bác sĩ tim mạch
Neurologist
nʊˈrɑːlədʒɪst
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Psychiatrist
saɪˈkaɪətrɪst
Bác sĩ tâm lý
Physiotherapist
ˌfɪziəʊˈθerəpɪst
Nhà vật lý trị liệu
Pediatrician
ˌpiːdiəˈtrɪʃən
Bác sĩ nhi
Obstetrician
ˌɒbstəˈtrɪʃən
Bác sĩ sản khoa
Dermatologist
ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst
Bác sĩ da liễu
Orthopedist
ˌɔːrθəˈpiːdɪst
Bác sĩ chỉnh hình
Pathologist
pəˈθɑːlədʒɪst
Bác sĩ bệnh lý
Urologist
jʊˈrɑːlədʒɪst
Bác sĩ tiết niệu
Endocrinologist
ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst
Bác sĩ nội tiết
Oncologist
ɒŋˈkɒlədʒɪst
Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Surgeon
/ˈsɜːdʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
Nurse
/nɜːrs/
Y tá
Dentist
/ˈdɛntɪst/
Nha sĩ
Pharmacist
/ˈfɑːməsɪst/
Dược sĩ
Veterinarian
/ˌvɛtəˈrɪnɛriən/
Bác sĩ thú y
Medical technician
/ˈmɛdɪkl ˈtɛkniʃən/
Kỹ thuật viên y tế
Radiologist
/ˈreɪdiələdʒɪst/
Bác sĩ X-quang
Anesthesiologist
/ˌænəsˈθiːʒiˈɑːlədʒɪst/
Bác sĩ gây mê
Epidemiologist
/ˌɛpɪdemiˈɑːlədʒɪst/
Chuyên gia dịch tễ học
Optometrist
/ɑːpˈtɑːmɪtrɪst/
Bác sĩ đo thị lực
Optician
/ˈɑːpˌtɪʃən/
Bác sĩ nhãn khoa
Audiologist
/ɔːdiˈɑːlədʒɪst/
Chuyên gia thính giác
Speech-language pathologist
/spiːtʃ ˈlæŋgwɪdʒ pəˈθɑːlədʒɪst/
Chuyên gia ngôn ngữ – thính giác
Physical therapist
/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/
Chuyên gia vật lý trị liệu
Occupational therapist
/əkjuːpeɪʃənəl ˈθɛrəpɪst/
Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp
Mental health counselor
/ˈmɛntəl ˈhɛlθ ˈkaʊnsələr/
Cố vấn sức khỏe tâm thần
Social worker
/ˈsoʊʃl ˈwɜːrkər/
Nhân viên xã hội
Medical laboratory technician
/ˈmɛdɪkl ˈlæbrətɔːri ˈtɛkniʃən/
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế
Pharmacy technician
/ˈfɑːməsi ˈtɛkniʃən/
Kỹ thuật viên dược
Dental assistant
/ˈdɛntəl əˈsɪstənt/
Trợ lý nha sĩ
Medical assistant
/ˈmɛdɪkl əˈsɪstənt/
Trợ lý y tế
Paramedic
/ˌpærəˈmɛdɪk/
Cứu hộ viên y tế
Emergency medical technician (EMT)
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈmɛdɪkl ˈtɛkniʃən/
Kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
Việc học từ vựng về nghề nghiệp Tiếng Anh sẽ giúp ích nhiều cho quá trình học tập, làm việc
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh vềlĩnh vực tài chính kinh doanh
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Accountant
əˈkaʊntənt
Kế toán viên
Financial Analyst
faɪˈnænʃl ˈænəlɪst
Nhà phân tích tài chính
Banker
ˈbæŋkər
Nhân viên ngân hàng
Investment Banker
ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər
Chuyên viên ngân hàng đầu tư
Auditor
ˈɔːdɪtər
Kiểm toán viên
Chief Executive Officer (CEO)
tʃiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsər
Giám đốc điều hành
Chief Financial Officer (CFO)
tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər
Giám đốc tài chính
Economist
ɪˈkɒnəmɪst
Nhà kinh tế học
Financial Planner
faɪˈnænʃl ˈplænər
Nhà hoạch định tài chính
Stockbroker
ˈstɒkˌbrəʊkər
Người môi giới chứng khoán
Tax Advisor
tæks ədˈvaɪzər
Cố vấn thuế
Business Consultant
ˈbɪznɪs kənˈsʌltənt
Tư vấn kinh doanh
Entrepreneur
ˌɒntrəprəˈnɜːr
Doanh nhân
Marketing Manager
ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər
Trưởng phòng tiếp thị
Sales Manager
seɪlz ˈmænɪdʒər
Trưởng phòng kinh doanh
Human Resources Manager (HR Manager)
ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz ˈmænɪdʒər
Trưởng phòng nhân sự
Operations Manager
ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər
Trưởng phòng vận hành
Project Manager
ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər
Quản lý dự án
Risk Manager
rɪsk ˈmænɪdʒər
Quản lý rủi ro
Compliance Officer
kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər
Nhân viên tuân thủ
Bookkeeper
/ˈbʊk.kiː.pə(r)/
Kế toán chứng từ
Loan officer
/loʊn ˈɑː.fɪ.sə(r)/
Chuyên viên tín dụng
Management consultant
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈkɑːn.səl.tənt/
Cố vấn quản lý
Public relations specialist
/pʌb.lɪk ri.ˈleɪ.ʃənz ˈspɛ.ʃə.lɪst/
Chuyên gia quan hệ công chúng
Real estate agent
/ˈriː.əl es.teɪt ˈeɪ.dʒənt/
Đại lý bất động sản
Wealth manager
/welθ ˈmæn.ɪdʒ.ə(r)/
Quản lý tài sản
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh về lĩnh vực Công nghệ thông tin
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Software Developer
ˈsɒftweər dɪˈveləpər
Lập trình viên phần mềm
Systems Analyst
ˈsɪstəmz ˈænəlɪst
Nhà phân tích hệ thống
IT Support Specialist
aɪˈtiː səˈpɔːrt ˈspeʃəlɪst
Chuyên viên hỗ trợ IT
Network Administrator
ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər
Quản trị mạng
Database Administrator
ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər
Quản trị cơ sở dữ liệu
Web Developer
wɛb dɪˈvɛləpər
Lập trình viên web
Cybersecurity Analyst
ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti ˈænəlɪst
Nhà phân tích an ninh mạng
Data Scientist
ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst
Nhà khoa học dữ liệu
Cloud Engineer
klaʊd ˈendʒɪnɪr
Kỹ sư đám mây
DevOps Engineer
dɛvɒps ˈendʒɪnɪr
Kỹ sư DevOps
Mobile App Developer
ˈmoʊbəl æp dɪˈvɛləpər
Lập trình viên ứng dụng di động
IT Project Manager
aɪˈtiː ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər
Quản lý dự án IT
QA Engineer
kjuː eɪ ˈendʒɪnɪr
Kỹ sư đảm bảo chất lượng
Systems Architect
ˈsɪstəmz ˈɑːrkɪtekt
Kiến trúc sư hệ thống
IT Consultant
aɪˈtiː kənˈsʌltənt
Tư vấn viên IT
Front-End Developer
frʌnt ɛnd dɪˈvɛləpər
Lập trình viên Front-End
Back-End Developer
bæk ɛnd dɪˈvɛləpər
Lập trình viên Back-End
Full-Stack Developer
fʊl stæk dɪˈvɛləpər
Lập trình viên Full-Stack
AI/Machine Learning Engineer
eɪ aɪ/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈendʒɪnɪr
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo/máy học
UX/UI Designer
juː ɛks/juː aɪ dɪˈzaɪnər
Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật, giải trí
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Actor
ˈæktər
Diễn viên
Actress
ˈæktrəs
Nữ diễn viên
Musician
mjuˈzɪʃən
Nhạc sĩ
Singer
ˈsɪŋər
Ca sĩ
Dancer
ˈdænsər
Vũ công
Choreographer
ˌkɒrɪˈɒɡrəfər
Nhà biên đạo múa
Director
dɪˈrɛktər
Đạo diễn
Screenwriter
ˈskriːnˌraɪtər
Nhà biên kịch phim
Producer
prəˈdjuːsər
Nhà sản xuất
Cinematographer
ˌsɪnəˈmætəˌɡrəfər
Nhà quay phim
Photographer
fəˈtɒɡrəfər
Nhiếp ảnh gia
Graphic Designer
ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər
Nhà thiết kế đồ họa
Illustrator
ɪˈlʌstreɪtər
Họa sĩ minh họa
Animator
ˈænəˌmeɪtər
Nhà hoạt hình
Makeup Artist
ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst
Nhà trang điểm
Costume Designer
ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnər
Nhà thiết kế trang phục
Set Designer
sɛt dɪˈzaɪnər
Nhà thiết kế phông cảnh
Stage Manager
steɪdʒ ˈmænɪdʒər
Quản lý sân khấu
Art Director
ˈɑːt dɪˈrɛktər
Giám đốc nghệ thuật
Voice Actor/Actress
vɔɪs ˈæktər/ˈæktrəs
Diễn viên lồng tiếng
Comedian
kəˈmiːdiən
Diễn viên hài
Magician
məˈdʒɪʃən
Ảo thuật gia
Circus Performer
ˈsɜːkəs pəˈfɔːrmər
Nghệ sĩ xiếc
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh về lĩnh vực chính trị và pháp luật
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Politician
ˌpɒlɪˈtɪʃən
Chính trị gia
Lawyer
ˈlɔːjər
Luật sư
Judge
dʒʌdʒ
Thẩm phán
Prosecutor
ˈprɒsɪkjuːtə
Công tố viên
Attorney/Lawyer
Əˈtɜːrni / lɔɪ.ər
Luật sư
Solicitor
səˈlɪsɪtə
Cố vấn pháp luật
Barrister
ˈbærɪstər
Luật sư (Anh, đại diện tại toà)
Paralegal
ˈpærəˌliːɡəl
Trợ lý luật sư
Legal Advisor
ˈliːɡəl ədˈvaɪzər
Cố vấn pháp luật
Politician
ˌpɒlɪˈtɪʃən
Chính trị gia
Diplomat
ˈdɪpləmæt
Nhà ngoại giao
Ambassador
ˈæmbæsədər
Đại sứ
Senator
ˈsɛnətər
Thượng nghị sĩ
Representative
ˌrɛprɪˈzɛntətɪv
Đại biểu
Governor
ˈɡʌvənər
Thống đốc
Mayor
ˈmeər
Thị trưởng
Political Analyst
pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪst
Nhà phân tích chính trị
Campaign Manager
kæmˈpeɪn ˈmænɪdʒər
Quản lý chiến dịch
Lobbyist
ˈlɒbɪɪst
Người vận động chính sách
Policy Maker
ˈpɒlɪsi ˈmeɪkər
Người làm chính sách
Jurist
ˈdʒʊərɪst
Nhà luật học
Law Enforcement Officer
lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˈɒfɪsər
Cảnh sát viên hỗ trợ tư pháp
Public Defender
ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər
Luật sư bảo vệ công lý
Từ vựng nghề nghiệp Tiếng Anh về lĩnh vực Nông nghiệp
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Farmer
ˈfɑːrmər
Nông dân
Agricultural Engineer
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr
Kỹ sư nông nghiệp
Agronomist
əˈɡrɒnəmɪst
Nhà nông học
Horticulturist
ˌhɔːtɪˈkʌltʃərɪst
Người làm vườn
Agric Extension Officer
ˈæɡrɪk ɪkˈstɛnʃən ˈɒfɪsər
Cán bộ gia tăng nông nghiệp
Livestock Farmer
ˈlaɪvstɒk ˈfɑːrmər
Nông dân chăn nuôi
Dairy Farmer
ˈdɛri ˈfɑːrmər
Nông dân chăn nuôi bò sữa
Crop Consultant
krɒp kənˈsʌltənt
Tư vấn viên cây trồng
Agricultural Scientist
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsaɪəntɪst
Nhà khoa học nông nghiệp
Irrigation Specialist
ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈspɛʃəlɪst
Chuyên gia tưới tiêu
Farm Manager
fɑːrm ˈmænɪdʒər
Quản lý trang trại
Pest Control Officer
pɛst kənˈtroʊl ˈɒfɪsər
Nhân viên diệt côn trùng
Agricultural Inspector
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ɪnˈspɛktər
Thanh tra nông nghiệp
Agricultural Worker
ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈwɜːkər
Công nhân nông nghiệp
Fruit Grower
fruːt ˈɡroʊər
Nông dân trồng cây ăn quả
Vegetable Farmer
ˈvɛdʒtəbəl ˈfɑːrmər
Nông dân trồng rau
Rancher
ˈræntʃər
Chủ trang trại chăn nuôi
Beekeeper
ˈbiːkiːpər
Người nuôi ong
Forestry Technician
ˈfɔrɪstri tɛkˈnɪʃən
Kỹ thuật viên lâm nghiệp
Hướng dẫn cách giới thiệu nghề nghiệp bằng Tiếng Anh
Cách giới thiệu công việc bằng Tiếng Anh
Dưới đây là cấu trúc giới thiệu về vị trí, tính chất công việc bằng Tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
Ví dụ cụ thể
I am a [job title] at [company name]
Tôi là [chức danh] tại [tên công ty]
I am a marketing manager at BCD Company.
My role at [company name] is [job title].
Vai trò của tôi tại [tên công ty] là [chức danh công việc].
My role at XYZ Company is a software engineer, contributing to the development and maintenance of software systems.
I am a part of the [department/team] at [company name]
Tôi là thành viên của [bộ phận/nhóm] tại [tên công ty]
I am a member of the design department within EFG Corporation.
My responsibilities include [list of job duties].
Trách nhiệm của tôi bao gồm [danh sách nhiệm vụ công việc].
My responsibilities include resolving customer inquiries, managing order processing, and ensuring accurate customer records are maintained as part of my duties.
As part of my job, I am required to [list of job duties]
Là một phần công việc của tôi, tôi bắt buộc phải [danh sách nhiệm vụ công việc]
As part of my job, I am required to participate in meetings, compile reports, and foster collaboration with team members to drive project success.
I am accountable for [list of job duties].
Tôi chịu trách nhiệm về [danh sách nhiệm vụ công việc].
I am accountable for achieving sales objectives, overseeing budget management, and prioritizing customer contentment as part of my accountability.
Những thông tin chia sẻ ở trên đã giới thiệu cho bạn đọc tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập, giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh.